| Thông số kỹ thuật | |
| Số cổng kết nối |
• 16 x RJ45 |
| Tốc độ truyền dữ liệu |
• 10/100/1000 Mbps |
| Chuẩn giao tiếp |
• IEEE 802.3u • IEEE 802.3x • IEEE 802.3ab • IEEE 802.3i |
| MAC Address Table |
• 8K |
| Giao thức Routing/firewall |
• Đang chờ cập nhật |
| Management |
• Đang chờ cập nhật |
| Nguồn |
• 100-240VAC/50-60Hz |
| Số cổng kết nối (2) |
• Đang chờ cập nhật |
| Kích thước (cm) | 29.4 18 x 4.4 |