Công ty CP Đầu tư & Thương mại Anh Tài

Router Không Dây Chuẩn N 450Mbps

539.000₫
Giao diện 4 10/100Mbps LAN PORTS 1 10/100Mbps WAN PORT Nút Wireless On/Off Button,WPS/Reset Button, Power On/Off Button Ăng ten 3*5dBi Fixed Omni Directional Antenna Bộ cấp nguồn bên ngoài 12VDC / 1A Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b Kích thước...

Giao diện 4 10/100Mbps LAN PORTS
1 10/100Mbps WAN PORT
Nút Wireless On/Off Button,WPS/Reset Button,
Power On/Off Button
Ăng ten 3*5dBi Fixed Omni Directional Antenna
Bộ cấp nguồn bên ngoài 12VDC / 1A
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Kích thước ( R x D x C ) 9.1 x 5.7 x 1.4 in. (230 x 144 x 35mm)
TÍNH NĂNG WI-FI
Băng tần 2.4-2.4835GHz
Tốc độ tín hiệu 11n: Up to 450Mbps(dynamic)
11g: Up to 54Mbps(dynamic)
11b: Up to 11Mbps(dynamic)
Reception Sensitivity 270M: -68dBm@10% PER
130M: -68dBm@10% PER
108M: -68dBm@10% PER
54M: -68dBm@10% PER
11M: -85dBm@8% PER
6M: -88dBm@10% PER
1M: -90dBm@8% PER
Công suất truyền tải CE:
<20dBm(2.4GHz)
FCC:
<30dBm
Chế độ Wi-Fi Router Mode, 
Range Extender(for V5 and later),
Access Point Mode (for V5 and later)
Tính năng Wi-Fi Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics
Bảo mật Wi-Fi 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ WMM, Bandwidth Control
Dạng WAN Dynamic IP/Static IP/PPPoE/
PPTP(Dual Access)/L2TP(Dual Access)/BigPond
Quản lý Access Control
Local Management
Remote Management
DHCP Server, Client, DHCP Client List,
Address Reservation
Port Forwarding Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ
Dynamic DNS DynDns, Comexe, NO-IP
VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head)
Kiểm soát truy cập Parental Control, Local Management Control, Host List, Access Schedule, Rule Management
Bảo mật tường lửa DoS, SPI Firewall
IP Address Filter/MAC Address Filter/Domain Filter
IP and MAC Address Binding
Giao thức Support IPv4
Tính năng nâng cao Tag VLAN cho IPTV (Chỉ có trên FW tiếng Việt)
Mạng khách 2.4GHz Guest Network×1
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm TL-WR940N
Power supply unit
Ethernet Cable
Quick Installation Guide
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, Windows8/ 8.1/10
MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux
Môi trường Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
Đang cập nhật
Đang cập nhật